--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cánh gián
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cánh gián
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh gián
+
Cockroach's wing
màu cánh gián
red brown
Lượt xem: 689
Từ vừa tra
+
cánh gián
:
Cockroach's wingmàu cánh giánred brown
+
refer
:
quy, quy cho, quy vàoto refer one's failure to... quy sự thất bại là ở tại...
+
unwonted
:
bất thường, không quen, ít có, hiếm có
+
wisdom
:
tính khôn ngoan
+
kèo kẹo
:
PlaguyMấy đứa trẻ kèo kẹo đòi đi chơiThose little children asked plaguily to be taken out for a walk